6 nét

trừng phạt, hình phạt, câu

Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 刑事けいじ
    (thám tử) cảnh sát, vấn đề hình sự
  • 刑務所けいむしょ
    nhà tù, trại giam
  • 処刑しょけい
    thi hành
  • 死刑しけい
    án tử hình, hình phạt tử hình
  • 受刑者じゅけいしゃ
    tù nhân, kết án
  • 刑期けいき
    án tù
  • 求刑きゅうけい
    câu đề xuất, yêu cầu hình phạt của bên công tố
  • 絞首刑こうしゅけい
    tử hình bằng cách treo cổ, hành hình bằng cách treo cổ
  • 刑法けいほう
    luật hình sự, bộ luật hình sự
  • 実刑じっけい
    án tù không được hưởng án treo
  • 刑事責任けいじせきにん
    trách nhiệm hình sự
  • 死刑囚しけいしゅう
    tội phạm bị kết án tử hình, tù nhân chờ tử hình
  • 量刑りょうけい
    bản án của thẩm phán, đánh giá một trường hợp
  • 刑事事件けいじじけん
    vụ án hình sự
  • 受刑じゅけい
    hình phạt
  • 刑罰けいばつ
    (hình phạt) hình sự, hình phạt, câu
  • 刑事補償けいじほしょう
    bồi thường hình sự
  • 減刑げんけい
    giảm hình phạt, giảm án
  • 終身刑しゅうしんけい
    tù chung thân, án chung thân
  • 流刑りゅうけい
    lưu đày, trục xuất
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học