Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
4 néts
cặp, bộ, so sánh, bộ đếm cho các cặp
Kun
ふた、たぐい、ならぶ、ふたつ
On
ソウ
JLPT N2
Kanken 3
Bộ thủ
又
丶
Từ thông dụng
双方
【そうほう】
cả hai bên, cả hai bên
双子
【ふたご】
sinh đôi, sinh đôi
双眼鏡
【そうがんきょう】
ống nhòm
双生児
【そうせいじ】
sinh đôi
Kanji
双