咲く【さく】
nở hoa, ra hoa, mở, dâng lên (của sóng vỡ)
遅咲き【おそざき】
nở muộn (hoa, tài năng), trổ hoa muộn
返り咲き【かえりざき】
sự phục hồi, phục hồi, nở hoa lần thứ hai (trong một mùa), nở hoa lại, tái ra hoa
咲き乱れる【さきみだれる】
nở rộ
早咲き【はやざき】
nở sớm, ra hoa sớm
咲き誇る【さきほこる】
nở rộ, nở rộ trong vinh quang trọn vẹn, đang nở rộ đầy đủ