9 nét

hoa, nở hoa

Kunさ.く、-ざき
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 咲くさく
    nở hoa, ra hoa, mở, dâng lên (của sóng vỡ)
  • 遅咲きおそざき
    nở muộn (hoa, tài năng), trổ hoa muộn
  • 返り咲きかえりざき
    sự phục hồi, phục hồi, nở hoa lần thứ hai (trong một mùa), nở hoa lại, tái ra hoa
  • 咲き乱れるさきみだれる
    nở rộ
  • 早咲きはやざき
    nở sớm, ra hoa sớm
  • 咲き誇るさきほこる
    nở rộ, nở rộ trong vinh quang trọn vẹn, đang nở rộ đầy đủ