12 nét

căn cứ, pháo đài, thành lũy, tường, cơ bản (bóng chày)

Kunとりで
Onルイ、ライ、スイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 本塁打ほんるいだ
    chạy về nhà
  • 満塁まんるい
    đầy các căn cứ
  • 二塁にるい
    căn cứ thứ hai
  • 二塁打にるいだ
    cú đánh hai gôn, gấp đôi
  • 三塁さんるい
    gôn ba
  • 一塁いちるい
    căn cứ đầu tiên, cầu thủ chơi ở vị trí số một, một pháo đài
  • 三塁打さんるいだ
    cú đánh ba gôn, gấp ba
  • 塁審るいしん
    trọng tài cơ sở
  • 盗塁とうるい
    cướp căn, ăn cắp
  • 本塁ほんるい
    căn cứ, pháo đài, pháo đài chính, căn cứ địa, đĩa nhà
  • 走塁そうるい
    chạy cơ bản
  • 二塁手にるいしゅ
    cầu thủ nhị căn
  • 三塁手さんるいしゅ
    cầu thủ chốt gôn số 3
  • 残塁ざんるい
    để lại trên sân, pháo đài còn sót lại
  • 出塁しゅつるい
    đạt được cơ hội lên gôn, đạt được cơ sở đầu tiên, lần trên cơ sở, TOB
  • 一塁手いちるいしゅ
    vận động viên chặn gôn một
  • 進塁しんるい
    tiến tới căn cứ tiếp theo
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học