12 nét

chùa, tháp, tháp chuông

Onトウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 管制塔かんせいとう
    tháp điều khiển
  • 鉄塔てっとう
    tháp thép, cột điện cao thế, tháp truyền dẫn
  • 仏塔ぶっとう
    bảo tháp, chùa