Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
13 nét
mộ
Kun
はか
On
ボ
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
大
土
日
艾
Từ thông dụng
墓地
【ぼち】
nghĩa trang
墓穴
【ぼけつ】
mộ (hố)
墳墓
【ふんぼ】
mộ
墓石
【ぼせき】
bia mộ
墓場
【はかば】
nghĩa địa, nghĩa trang
墓前
【ぼぜん】
trước mộ
墓標
【ぼひょう】
bia mộ, khắc bia mộ (tên, ngày mất, v.v.)
陵墓
【りょうぼ】
lăng mộ hoàng gia, lăng tẩm hoàng gia
墓所
【ぼしょ】
nghĩa trang
墓碑
【ぼひ】
bia mộ
Kanji
墓