13 nét

mộ

Kunはか
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 墓地ぼち
    nghĩa trang
  • 墓穴ぼけつ
    mộ (hố)
  • 墳墓ふんぼ
    mộ
  • 墓石ぼせき
    bia mộ
  • 墓場はかば
    nghĩa địa, nghĩa trang
  • 墓前ぼぜん
    trước mộ
  • 墓標ぼひょう
    bia mộ, khắc bia mộ (tên, ngày mất, v.v.)
  • 陵墓りょうぼ
    lăng mộ hoàng gia, lăng tẩm hoàng gia
  • 墓所ぼしょ
    nghĩa trang
  • 墓碑ぼひ
    bia mộ