15 néts

va chạm, ngã

Kunお.ちる、お.つ
Onツイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 墜落ついらく
    mùa thu, tai nạn (ví dụ: máy bay)
  • 撃墜げきつい
    bắn hạ (máy bay)
  • 失墜しっつい
    sự hạ nhục, mùa thu, tịch thu, mất uy tín