Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
15 néts
mộ, gò đất
On
フン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
貝
目
ハ
十
土
艾
Từ thông dụng
古墳
【こふん】
gò chôn cất cổ đại, xe cút kít, gò chôn cất
前方後円墳
【ぜんぽうこうえんふん】
mộ cổ hình lỗ khóa
墳墓
【ふんぼ】
mộ
Kanji
墳