3 néts

buổi tối

Kunゆう
Onセキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 夕食ゆうしょく
    bữa tối
  • 夕方ゆうがた
    buổi tối, hoàng hôn
  • 夕刊ゆうかん
    báo chiều
  • 夕べゆうべ
    buổi tối, đêm qua, tối qua
  • 夕暮れゆうぐれ
    buổi tối, hoàng hôn, chạng vạng
  • 七夕たなばた
    Lễ hội Ngưu Lang Chức Nữ (diễn ra vào tháng Bảy hoặc tháng Tám), Tanabata, Lễ hội Thợ Dệt
  • 夕刻ゆうこく
    buổi tối, giờ buổi tối
  • 夕日ゆうひ
    mặt trời buổi tối, mặt trời lặn
  • 夕焼けゆうやけ
    ánh hoàng hôn, hoàng hôn đỏ
  • 夕飯ゆうはん
    bữa tối, bữa tối, bữa tối
  • 夕立ゆうだち
    mưa rào, cơn mưa tối
  • 夕霧ゆうぎり
    sương chiều