10 néts

công chúa

Kunひめ、ひめ-
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 舞姫まいひめ
    vũ công nữ, cô gái nhảy múa, vũ nữ
  • 歌姫うたひめ
    nữ ca sĩ, nữ danh ca
  • 姫君ひめぎみ
    trưởng nữ