11 nét

hôn nhân

Onコン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 結婚けっこん
    hôn nhân
  • 離婚りこん
    ly hôn
  • 結婚式けっこんしき
    lễ cưới, đám cưới, hôn lễ
  • 婚約こんやく
    cam kết, hứa hôn
  • 婚約者こんやくしゃ
    hôn phu/hôn thê, vị hôn thê
  • 再婚さいこん
    cuộc hôn nhân thứ hai, tái hôn
  • 結婚生活けっこんせいかつ
    cuộc sống hôn nhân
  • 未婚みこん
    độc thân, chưa kết hôn
  • 新婚しんこん
    mới cưới
  • 冠婚葬祭かんこんそうさい
    những dịp lễ nghi quan trọng trong mối quan hệ gia đình
  • 既婚者きこんしゃ
    người đã kết hôn
  • 婚姻こんいん
    hôn nhân
  • 既婚きこん
    kết hôn
  • 晩婚ばんこん
    kết hôn muộn
  • 婚礼こんれい
    lễ cưới, đám cưới
  • 成婚せいこん
    hôn nhân, đám cưới
  • 初婚しょこん
    kết hôn lần đầu
  • 婚儀こんぎ
    lễ cưới
  • 早婚そうこん
    hôn nhân sớm, kết hôn sớm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học