Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
mùa
On
キ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
禾
子
Từ thông dụng
季節
【きせつ】
mùa, thời điểm trong năm
冬季
【とうき】
mùa đông
四季
【しき】
bốn mùa
夏季
【かき】
mùa hè
季語
【きご】
từ ngữ mùa (trong haiku)
季節風
【きせつふう】
gió theo mùa
Kanji
季