12 nét

Kunぐう.する、かこつ.ける、よ.せる、よ.る、かりずまい
Onグウ、グ、ドウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 寓話ぐうわ
    truyện ngụ ngôn, ngụ ngôn
  • 寓意ぐうい
    ý nghĩa ẩn giấu, biểu tượng học, đạo đức