14 nét

đoán, giả định, phỏng đoán, thẩm phán, hiểu

Onサツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 警察けいさつ
    cảnh sát, cảnh sát viên, đồn cảnh sát
  • 警察官けいさつかん
    cảnh sát, nữ cảnh sát
  • 観察かんさつ
    quan sát, khảo sát, xem
  • 診察しんさつ
    khám sức khỏe
  • 検察けんさつ
    kỳ thi, điều tra, truy tố
  • 偵察ていさつ
    trinh sát
  • 警察署けいさつしょ
    đồn cảnh sát
  • 視察しさつ
    kiểm tra, quan sát
  • 洞察どうさつ
    sự phân biệt, sự thấu hiểu
  • 察するさっする
    đoán, cảm nhận, cho rằng, phán xét, đồng cảm với
  • 検察官けんさつかん
    công tố viên công quyền
  • 査察ささつ
    kiểm tra (để tuân thủ), điều tra (thuế, v.v.)
  • 警察庁けいさつちょう
    Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
  • 監察かんさつ
    kiểm tra, thanh tra
  • 検察庁けんさつちょう
    Viện Kiểm sát Nhân dân
  • 察知さっち
    cảm nhận, suy ra, tập hợp, nhận ra, biết được, nhận thức
  • 考察こうさつ
    sự cân nhắc, yêu cầu thông tin, cuộc điều tra, điều tra, học
  • 診察室しんさつしつ
    phòng khám, phòng tư vấn
  • 監察官かんさつかん
    thanh tra, người giám sát
  • 推察すいさつ
    đoán, giả thuyết, phỏng đoán
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học