不幸【ふこう】
sự bất hạnh, nỗi buồn, bất hạnh, thảm họa, tai nạn, tang gia, tang thương
幸せ【しあわせ】
hạnh phúc, may mắn, phước lành
幸福【こうふく】
hạnh phúc, hạnh phúc, niềm vui, phúc lợi, hạnh phúc
幸い【さいわい】
hạnh phúc, phúc lành, may mắn, vận may, may mắn thay
幸運【こううん】
chúc may mắn, vận may