5 nét

thời thơ ấu, tuổi thơ

Kunおさな.い
Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 幼いおさない
    rất trẻ, nhỏ, trẻ con, chưa trưởng thành
  • 幼稚園ようちえん
    mẫu giáo, trường mẫu giáo
  • 幼なじみおさななじみ
    bạn thời thơ ấu, bạn từ thuở ấu thơ, bạn chơi cũ
  • 幼児ようじ
    trẻ nhỏ, trẻ mới biết đi, trẻ trên 1 tuổi nhưng chưa đến tuổi đi học
  • 幼稚ようち
    thời kỳ sơ sinh, trẻ con, ấu trĩ, chưa trưởng thành, nguyên thủy
  • 幼子おさなご
    trẻ sơ sinh, em bé, đứa trẻ nhỏ
  • 乳幼児にゅうようじ
    trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • 幼少ようしょう
    thời thơ ấu, tuổi thơ ấu
  • 幼虫ようちゅう
    ấu trùng, đồ ăn
  • 幼女ようじょ
    bé gái
  • 幼時ようじ
    tuổi thơ, thời thơ ấu
  • 幼年ようねん
    tuổi thơ, thời thơ ấu
  • 幼生ようせい
    ấu trùng
  • 幼魚ようぎょ
    cá con
  • 幼年時代ようねんじだい
    tuổi thơ
  • 幼友達おさなともだち
    bạn thời thơ ấu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học