床の間【とこのま】
tokonoma (hốc tường trưng bày nghệ thuật hoặc hoa)
起床【きしょう】
thức dậy, ra khỏi giường
寝床【ねどこ】
giường, giường ngủ, cũi em bé, cột, kip, phòng ngủ
臨床【りんしょう】
lâm sàng (ví dụ: bệnh lý, sinh lý học)
温床【おんしょう】
ổ dịch, nơi sinh sản
病床【びょうしょう】
giường bệnh, giường (bệnh viện)
床下【ゆかした】
dưới sàn nhà
苗床【なえどこ】
bãi gieo hạt, nhà trẻ, vườn ươm
床上【ゆかうえ】
trên sàn, trên mức sàn
鉱床【こうしょう】
khoáng sản, quặng mỏ
臨床医【りんしょうい】
bác sĩ lâm sàng
着床【ちゃくしょう】
cấy ghép (phôi)