冷蔵庫【れいぞうこ】
tủ lạnh
倉庫【そうこ】
nhà kho
文庫【ぶんこ】
thư viện, bộ sưu tập sách, sách bìa mềm
車庫【しゃこ】
nhà để xe, kho (tàu, xe buýt, v.v.)
在庫【ざいこ】
cổ phiếu, hàng tồn kho
信用金庫【しんようきんこ】
hiệp hội tín dụng
国庫【こっこ】
kho bạc nhà nước
宝庫【ほうこ】
kho bạc, nhà kho báu, nhà kho, kho lưu trữ, kho báu, nguồn phong phú (của)
公庫【こうこ】
tập đoàn tài chính
格納庫【かくのうこ】
nhà chứa máy bay
書庫【しょこ】
thư viện, lưu trữ sách, phòng chứa sách, tệp lưu trữ
貯蔵庫【ちょぞうこ】
nhà kho, boong-ke, silo