Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
12 néts
hành lang, hội trường, tháp
On
ロウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
艮
邦
广
Từ thông dụng
画廊
【がろう】
phòng trưng bày nghệ thuật (đặc biệt là tác phẩm nghệ thuật để bán), phòng trưng bày tranh
廊下
【ろうか】
hành lang, lối đi
回廊
【かいろう】
hành lang, phòng trưng bày, hành lang có mái che
Kanji
廊