3 nét

cái nơ, cung (bắn cung), vĩ (violin)

Kunゆみ
Onキュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 弓道きゅうどう
    kyudo, Bắn cung Nhật Bản
  • 弓矢ゆみや
    cung tên, vũ khí, cánh tay
  • 洋弓ようきゅう
    bắn cung (phương Tây), Cung kiểu phương Tây