弔意【ちょうい】
lời chia buồn, sự cảm thông, đau buồn
慶弔【けいちょう】
chúc mừng và chia buồn
弔う【とむらう】
để thương tiếc cho, đau buồn cho, chia buồn với (gia đình tang quyến, v.v.), tổ chức lễ tưởng niệm cho, tổ chức lễ tang cho
弔電【ちょうでん】
bức điện chia buồn
弔問【ちょうもん】
cuộc gọi chia buồn, thăm gia đình có tang để chia buồn
弔辞【ちょうじ】
thông điệp chia buồn, bài diễn văn tưởng niệm
弔い合戦【とむらいがっせん】
chiến đấu để trả thù cái chết của ai đó, trận chiến trả thù