Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 néts
lòng nhân từ, đức hạnh, lòng tốt, gây sự tôn trọng
On
トク
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
十
心
買
彳
Từ thông dụng
道徳
【どうとく】
đạo đức
不徳
【ふとく】
thiếu đức hạnh, vô đạo đức, phó, sự đồi bại, không xứng đáng
淑徳
【しゅくとく】
đức tính nữ tính
Kanji
徳