7 nét

quên

Kunわす.れる
Onボウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 忘れるわすれる
    quên, rời đi một cách bất cẩn, quên lãng, quên đi, quên (một bài báo)
  • 忘れ物わすれもの
    bài viết bị mất, đồ để lại, để lại điều gì đó phía sau, quên điều gì đó
  • 忘年会ぼうねんかい
    tiệc cuối năm, tiệc "quên-năm", bōnenkai
  • 忘却ぼうきゃく
    mất trí nhớ, hoàn toàn quên, lãng quên
  • 忘れ去るわすれさる
    quên hoàn toàn, để lại phía sau
  • 置き忘れるおきわすれる
    để lại phía sau, đặt nhầm, quên
  • 物忘れものわすれ
    sự hay quên
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học