13 néts

lòng nhân từ

Kunいつく.しむ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 慈善じぜん
    từ thiện
  • 慈悲じひ
    lòng thương xót, lòng trắc ẩn, ân xá, đáng thương, từ thiện, lòng nhân từ, chim cúc cu diều hâu màu hung, cú cu cắt phương bắc
  • 慈愛じあい
    tình thương (đặc biệt là của cha mẹ), yêu, sự yêu thích