Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 nét
vẫy gọi, mời, triệu hồi, tham gia
Kun
まね.く
On
ショウ
JLPT N3
Kanken 6
Bộ thủ
口
刀
扎
Từ thông dụng
招待
【しょうたい】
lời mời
招く
【まねく】
mời, hỏi, ra hiệu, vẫy ai đó vào, ra hiệu cho, gọi điện thoại, gửi đi cho, triệu hồi, tự chuốc lấy, gây ra, phát sinh, dẫn đến
招待状
【しょうたいじょう】
lời mời (viết), thư mời
招集
【しょうしゅう】
gọi, triệu tập
招致
【しょうち】
lời mời, triệu tập, đấu thầu, gọi điện
招き
【まねき】
lời mời
招請
【しょうせい】
lời mời
手招き
【てまねき】
vẫy gọi
招聘
【しょうへい】
lời mời (lịch sự), gọi
Kanji
招