8 nét

vẫy gọi, mời, triệu hồi, tham gia

Kunまね.く
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 招待しょうたい
    lời mời
  • 招くまねく
    mời, hỏi, ra hiệu, vẫy ai đó vào, ra hiệu cho, gọi điện thoại, gửi đi cho, triệu hồi, tự chuốc lấy, gây ra, phát sinh, dẫn đến
  • 招待状しょうたいじょう
    lời mời (viết), thư mời
  • 招集しょうしゅう
    gọi, triệu tập
  • 招致しょうち
    lời mời, triệu tập, đấu thầu, gọi điện
  • 招きまねき
    lời mời
  • 招請しょうせい
    lời mời
  • 手招きてまねき
    vẫy gọi
  • 招聘しょうへい
    lời mời (lịch sự), gọi