9 nét

lau, cây lau nhà, que thử

Kunぬぐ.う、ふ.く
Onショク、シキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 拭くふく
    lau chùi, làm khô
  • 払拭ふっしょく
    xóa sổ, quét đi, xóa bỏ, xua tan
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học