掃除【そうじ】
dọn dẹp, quét dọn, phủi bụi, chà rửa
清掃【せいそう】
dọn dẹp, dọn dẹp, thu gom rác, nhặt nhạnh
一掃【いっそう】
quét sạch, thanh lọc, loại bỏ, xóa bỏ
掃除機【そうじき】
máy hút bụi, hút bụi, thiết bị làm sạch
掃討【そうとう】
dọn dẹp, quét dọn, lau dọn
大掃除【おおそうじ】
dọn dẹp lớn, dọn dẹp mùa xuân