Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
12 néts
bảng, tải (một phương tiện), cưỡi
On
トウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
口
个
扎
艾
一
Từ thông dụng
搭載
【とうさい】
bốc hàng (lên tàu), trang bị (một máy bay, ô tô, v.v.) với, được trang bị với
搭乗
【とうじょう】
lên tàu, lên tàu hoặc máy bay
Kanji
搭