15 néts

ảnh chụp nhanh, chụp ảnh

Kunと.る、つま.む、-ど.り
Onサツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 撮影さつえい
    nhiếp ảnh (tĩnh hoặc động), chụp ảnh, quay phim, bắn, (ghi) hình
  • 撮るとる
    chụp (một bức ảnh), ghi âm (âm thanh hoặc hình ảnh), quay phim, bắn