Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
ngày xửa ngày xưa, cổ đại, thời xưa
Kun
むかし
On
セキ、シャク
JLPT N3
Kanken 8
Bộ thủ
|
一
二
日
Từ thông dụng
昔話
【むかしばなし】
truyện cũ, truyện dân gian, huyền thoại, hồi tưởng
一昔
【ひとむかし】
một thời đại (trước đây), một thời gian dài (trước đây), một thập kỷ trước
大昔
【おおむかし】
cổ đại vĩ đại, lỗi thời, cách đây rất lâu
今昔
【こんじゃく】
quá khứ và hiện tại
Kanji
昔