大昔【おおむかし】
cổ đại vĩ đại, lỗi thời, cách đây rất lâu
昔話【むかしばなし】
truyện cũ, truyện dân gian, huyền thoại, hồi tưởng
一昔【ひとむかし】
một thời đại (trước đây), một thời gian dài (trước đây), một thập kỷ trước
今昔【こんじゃく】
quá khứ và hiện tại
昔風【むかしふう】
lỗi thời, kiểu cũ