朝鮮【ちょうせん】
Hàn Quốc
早朝【そうちょう】
sáng sớm
朝日【あさひ】
mặt trời buổi sáng
朝刊【ちょうかん】
báo buổi sáng
朝食【ちょうしょく】
bữa sáng
毎朝【まいあさ】
mỗi buổi sáng
翌朝【よくあさ】
sáng hôm sau
今朝【けさ】
sáng nay
朝顔【あさがお】
Bìm bìm Nhật (Ipomoea nil), hoa bìm bìm picotee, cây bìm bìm ivy, vật hình phễu, loa kèn, bồn tiểu hình phễu, hoa dâm bụt (Hibiscus syriacus)
朝礼【ちょうれい】
chào cờ buổi sáng, buổi họp sáng
朝晩【あさばん】
buổi sáng và buổi tối, mọi lúc, luôn luôn, mỗi ngày, ngày và đêm
朝霧【あさぎり】
sương mù buổi sáng, sương sớm
明朝【みょうちょう】
sáng mai
朝寝坊【あさねぼう】
ngủ muộn vào buổi sáng, ngủ nướng, ngủ quên, người dậy muộn, người khó dậy sớm vào buổi sáng