今朝【けさ】
sáng nay
朝食【ちょうしょく】
bữa sáng
毎朝【まいあさ】
mỗi buổi sáng
朝鮮【ちょうせん】
Hàn Quốc
明朝【みょうちょう】
sáng mai
早朝【そうちょう】
sáng sớm
明朝【みんちょう】
Triều đại Minh (của Trung Quốc; 1368-1644), Ming (kiểu chữ), Minchō
翌朝【よくあさ】
sáng hôm sau
朝日【あさひ】
mặt trời buổi sáng
朝刊【ちょうかん】
báo buổi sáng
朝顔【あさがお】
Bìm bìm Nhật (Ipomoea nil), hoa bìm bìm picotee, cây bìm bìm ivy, vật hình phễu, loa kèn, bồn tiểu hình phễu, hoa dâm bụt (Hibiscus syriacus)
朝礼【ちょうれい】
chào cờ buổi sáng, buổi họp sáng
北朝鮮【きたちょうせん】
Bắc Triều Tiên
朝鮮民主主義人民共和国【ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく】
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên), Triều Tiên
朝鮮半島【ちょうせんはんとう】
Bán đảo Triều Tiên
朝晩【あさばん】
buổi sáng và buổi tối, mọi lúc, luôn luôn, mỗi ngày, ngày và đêm
王朝【おうちょう】
triều đại
朝霧【あさぎり】
sương mù buổi sáng, sương sớm
朝夕【あさゆう】
buổi sáng và buổi tối, từ sáng đến tối, liên tục
朝寝坊【あさねぼう】
ngủ muộn vào buổi sáng, ngủ nướng, ngủ quên, người dậy muộn, người khó dậy sớm vào buổi sáng