川柳【せんりゅう】
senryū, truyện tranh haiku, bài thơ hài hước mười bảy âm tiết
青柳【あおやぎ】
liễu xanh (tức là đã nở chồi), thịt sò máng (Mactra chinensis)
花柳【かりゅう】
khu đèn đỏ
花柳界【かりゅうかい】
khu đèn đỏ, phố vui chơi, thế giới của geisha, gái giang hồ
柳刃包丁【やなぎばぼうちょう】
dao bếp cho sashimi