Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
9 néts
liễu
Kun
やなぎ
On
リュウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
木
卩
Từ thông dụng
川柳
【せんりゅう】
senryū, truyện tranh haiku, bài thơ hài hước mười bảy âm tiết
花柳界
【かりゅうかい】
khu đèn đỏ, phố vui chơi, thế giới của geisha, gái giang hồ
Kanji
柳