Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
12 néts
quân cờ, Cờ shogi, cờ shogi
Kun
ご
On
キ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
甘
ハ
木
Từ thông dụng
将棋
【しょうぎ】
cờ shogi, Cờ tướng Nhật Bản
棋士
【きし】
kỳ thủ shogi chuyên nghiệp, người chơi cờ vây chuyên nghiệp
棋譜
【きふ】
kỳ phổ
将棋倒し
【しょうぎだおし】
ngã xuống từng cái một (như domino), lật đổ các quân cờ shogi (xếp thành hàng)
Kanji
棋