Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
4 néts
họ, thị tộc
Kun
うじ、-うじ
On
シ
JLPT N1
Kanken 7
Bộ thủ
氏
Từ thông dụng
氏名
【しめい】
(tên) đầy đủ, danh tính
同氏
【どうし】
người đã nói, anh ấy, cô ấy, cùng họ
両氏
【りょうし】
cả hai người
彼氏
【かれし】
bạn trai, anh ấy
氏神
【うじがみ】
thần bảo hộ, thần hộ mệnh, thần địa phương
Kanji
氏