4 nét

nước

Kunみず、みず-
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 水着みずぎ
    đồ bơi, vận động viên bơi lội
  • 水中すいちゅう
    dưới nước
  • 香水こうすい
    nước hoa, hương thơm
  • 水泳すいえい
    bơi lội
  • 香水こうずい
    nước thơm dùng để tẩy rửa, dâng nước lên Đức Phật
  • 水分すいぶん
    nước, chất lỏng, độ ẩm, nhựa cây, nước ép
  • 清水しみず
    nước suối, nước tinh khiết
  • 潜水艦せんすいかん
    tàu ngầm
  • 水晶すいしょう
    thạch anh, thạch anh tinh khiết cao
  • 水曜すいよう
    Thứ Tư
  • 水準すいじゅん
    mức độ, tiêu chuẩn, mực nước
  • 水面すいめん
    bề mặt nước
  • 水道すいどう
    nguồn cung cấp nước, dịch vụ nước, công trình cấp nước, nước máy, kênh, eo biển, khóa học về nước, đường thủy
  • 水田すいでん
    ruộng lúa ngập nước
  • 水産すいさん
    sản phẩm thủy sản, ngư nghiệp
  • 排水はいすい
    thoát nước, bơm ra (nước), hệ thống thoát nước, sự dịch chuyển
  • 洪水こうずい
    lũ lụt, lụt lội
  • 海水かいすい
    nước biển, nước mặn
  • 水素すいそ
    hiđrô (H)
  • 水害すいがい
    hư hỏng do nước, thảm họa lũ lụt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học