9 nét

đại dương, biển, nước ngoài, Phong cách phương Tây

Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 洋服ようふく
    Quần áo kiểu phương Tây (so sánh với quần áo truyền thống Nhật Bản)
  • 東洋とうよう
    phía Đông, phương Đông, Đông Á, Nhật Bản
  • 海洋かいよう
    đại dương, biển
  • 西洋せいよう
    phương Tây, Các nước phương Tây
  • 洋画ようが
    Hội họa phương Tây, Phim miền Tây
  • 洋酒ようしゅ
    Rượu vang và rượu mạnh phương Tây, Rượu Tây
  • 洋食ようしょく
    Thức ăn phương Tây, Món ăn phương Tây, Nấu ăn phương Tây, Ẩm thực phương Tây kiểu Nhật
  • 洋風ようふう
    Phong cách phương Tây
  • 洋裁ようさい
    May vá (phương Tây)
  • 西洋人せいようじん
    Người phương Tây
  • 洋間ようま
    Phòng kiểu phương Tây
  • 洋式ようしき
    Phong cách phương Tây, nước ngoài, Bồn cầu kiểu Tây, bồn cầu xả nước, nhà vệ sinh
  • 洋書ようしょ
    Sách phương Tây
  • 太平洋たいへいよう
    Thái Bình Dương
  • 洋室ようしつ
    Phòng kiểu phương Tây
  • 大西洋たいせいよう
    Đại Tây Dương
  • 太平洋戦争たいへいようせんそう
    Chiến tranh Thái Bình Dương (1941-1945)
  • 大洋たいよう
    đại dương
  • 洋上ようじょう
    trên biển, trên đại dương, ngoài khơi
  • 南氷洋なんひょうよう
    Đại dương Nam Cực
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học