浪人【ろうにん】
ronin, samurai vô chủ, tốt nghiệp trung học phổ thông đang chờ cơ hội khác để vào đại học sau khi đã trượt kỳ thi tuyển sinh hàng năm, người thất nghiệp, người lang thang, kẻ lang thang
浪費【ろうひ】
chất thải, sự xa hoa
浮浪者【ふろうしゃ】
kẻ lang thang
波浪【はろう】
sóng, cuộn sóng, tăng vọt
流浪【るろう】
sự lang thang, lang thang, du mục
放浪【ほうろう】
lang thang, đi chuyển tự do, trôi dạt
浪曲【ろうきょく】
rōkyoku, naniwabushi, kể chuyện kèm theo đàn samisen
浪花節【なにわぶし】
naniwabushi, loại hình kể chuyện bằng lời hát phổ biến trong thời kỳ Edo