10 nét

nước mắt, thông cảm

Kunなみだ
Onルイ、レイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 涙声なみだごえ
    giọng nói nghẹn ngào
  • 涙ぐましいなみだぐましい
    cảm động, di chuyển, đau đớn
  • 感涙かんるい
    nước mắt (từ sự cảm động sâu sắc), nước mắt biết ơn
  • 催涙さいるい
    gây chảy nước mắt
  • 悔し涙くやしなみだ
    giọt nước mắt nuối tiếc, nước mắt cay đắng, phiền muộn
  • 涙ぐむなみだぐむ
    rưng rưng nước mắt, cảm động đến rơi nước mắt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học