14 nét

nhỏ giọt, rơi

Kunしずく、したた.る
Onテキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 水滴すいてき
    giọt nước, bình chứa để bổ sung nước mài mực
  • 一滴いってき
    một giọt (chất lỏng)