風潮【ふうちょう】
thủy triều, hiện tại, khuynh hướng, xu hướng
潮流【ちょうりゅう】
thủy triều, dòng thủy triều, xu hướng, trôi dạt, xu hướng
黒潮【くろしお】
Dòng hải lưu Kuroshio, Dòng biển Nhật Bản
潮時【しおどき】
giờ thủy triều, thời điểm thích hợp, cơ hội thuận lợi
満潮【まんちょう】
thủy triều cao, nước dâng cao, thủy triều đầy đủ
潮干狩り【しおひがり】
nhặt vỏ sò (khi thủy triều xuống), đánh bắt trai sò