11 nét

mèo

Kunねこ
Onビョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 子猫こねこ
    mèo con, mèo nhỏ
  • 山猫やまねこ
    mèo rừng (mèo rừng châu Âu, mèo Iriomote, mèo Tsushima, v.v.), mèo hoang
  • 野良猫のらねこ
    mèo hoang
  • 黒猫くろねこ
    mèo đen, Yamato Transport (công ty dịch vụ giao hàng tận nơi)
  • 飼い猫かいねこ
    mèo cưng