13 nét

khỉ

Kunさる
Onエン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 犬猿の仲けんえんのなか
    như chó với mèo, (trong) mối quan hệ rất xấu, mối quan hệ giữa chó và khỉ
  • 類人猿るいじんえん
    vượn hình người, hình người, con vượn
  • 猿人えんじん
    người vượn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học