14 nét

nhà tù

Onゴク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 地獄じごく
    địa ngục
  • 監獄かんごく
    nhà tù
  • 投獄とうごく
    giam cầm, giam giữ
  • 獄中ごくちゅう
    trong thời gian bị giam giữ, trong khi ở trong tù
  • 疑獄ぎごく
    vụ bê bối hối lộ, vụ án tham nhũng
  • 出獄しゅつごく
    phóng thích
  • 牢獄ろうごく
    nhà tù
  • 生き地獄いきじごく
    địa ngục trần gian