10 néts

ngọc trai, đá quý, ngọc

Kunたま
Onシュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 真珠しんじゅ
    ngọc trai
  • 珠算しゅざん
    tính toán trên bàn tính
  • 数珠じゅず
    chuỗi hạt Mân Côi, chuỗi hạt cầu nguyện
  • 珠玉しゅぎょく
    đá quý, viên ngọc (của một câu chuyện, bài luận, v.v.), công việc hoàn thành, tác phẩm đẹp