11 nét

bóng, hình cầu

Kunたま
Onキュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 地球ちきゅう
    Trái Đất, quả địa cầu
  • 野球やきゅう
    bóng chày
  • 球場きゅうじょう
    sân vận động bóng chày, sân bóng chày
  • 四球しきゅう
    bốn quả bóng, cấp phép đi bộ, một cuộc đi bộ
  • 投球とうきゅう
    ném bóng, ném bóng (trong cricket), quả bóng được ném
  • 球団きゅうだん
    đội bóng chày
  • 速球そっきゅう
    bóng nhanh
  • 制球せいきゅう
    khả năng kiểm soát (của người ném bóng)
  • 直球ちょっきゅう
    bóng thẳng, trực tiếp, cùn
  • 卓球たっきゅう
    bóng bàn
  • 変化球へんかきゅう
    bóng xoáy (cú ném), quả bóng cong, người lập dị
  • 初球しょきゅう
    cú ném đầu tiên của người ném bóng (đến người đánh bóng)
  • 球威きゅうい
    (các) cú ném của vận động viên ném bóng
  • 死球しきゅう
    cú ném trúng người đánh bóng
  • 球界きゅうかい
    thế giới bóng chày
  • 送球そうきゅう
    ném bóng, bóng ném
  • 四死球ししきゅう
    căn cứ trên bóng và ném bóng trúng người đánh bóng
  • 配球はいきゅう
    sự kết hợp của các mức độ, cú giao bóng, v.v. khác nhau
  • 飛球ひきゅう
    bóng bay
  • 気球ききゅう
    khí cầu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học