地球【ちきゅう】
Trái Đất, quả địa cầu
野球【やきゅう】
bóng chày
打球【だきゅう】
đánh (một quả bóng bằng gậy, vợt, gậy golf, v.v.), đánh bóng, bóng đã đánh, bóng bị đánh
白血球【はっけっきゅう】
bạch cầu
地球人【ちきゅうじん】
người trái đất
赤血球【せっけっきゅう】
hồng cầu
地球上【ちきゅうじょう】
trên Trái Đất
球場【きゅうじょう】
sân vận động bóng chày, sân bóng chày
四球【しきゅう】
bốn quả bóng, cấp phép đi bộ, một cuộc đi bộ
投球【とうきゅう】
ném bóng, ném bóng (trong cricket), quả bóng được ném
球団【きゅうだん】
đội bóng chày
速球【そっきゅう】
bóng nhanh
地球儀【ちきゅうぎ】
Quả địa cầu (mô hình), quả địa cầu
制球【せいきゅう】
khả năng kiểm soát (của người ném bóng)
直球【ちょっきゅう】
bóng thẳng, trực tiếp, cùn
変化球【へんかきゅう】
bóng xoáy (cú ném), quả bóng cong, người lập dị
卓球【たっきゅう】
bóng bàn
死球【しきゅう】
cú ném trúng người đánh bóng
球威【きゅうい】
(các) cú ném của vận động viên ném bóng
初球【しょきゅう】
cú ném đầu tiên của người ném bóng (đến người đánh bóng)