Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 nét
đánh dấu, dấu chân
Kun
あと
On
コン
JLPT N1
Kanken 2
Bộ thủ
艮
疔
Từ thông dụng
痕跡
【こんせき】
dấu vết, đánh dấu, ký hiệu, bằng chứng
血痕
【けっこん】
vết máu
弾痕
【だんこん】
lỗ đạn, dấu đạn
Kanji
痕