8 néts

phúc lợi, hạnh phúc

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 福祉ふくし
    phúc lợi, hạnh phúc, phúc lợi xã hội, an sinh xã hội, dịch vụ xã hội
  • 社会福祉しゃかいふくし
    phúc lợi xã hội