9 nét

bộ phận, khóa học, phần

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 科学かがく
    khoa học
  • 科学者かがくしゃ
    nhà khoa học
  • 学科がっか
    môn học, khóa học, khoa (trường đại học, v.v.)
  • 医科いか
    khoa học y tế, phòng y tế
  • 科学技術庁かがくぎじゅつちょう
    Cơ quan Khoa học và Công nghệ (1956-2001)
  • 科目かもく
    môn học, chương trình giảng dạy, khóa học, mục, tiêu đề, lối vào
  • 分科会ぶんかかい
    tiểu ban, nhóm làm việc phụ, phiên họp nhóm nhỏ
  • 内科ないか
    nội khoa, khoa nội tổng quát
  • 教科きょうか
    chủ đề, chương trình giảng dạy
  • 歯科しか
    nha khoa
  • 産婦人科さんふじんか
    khoa sản và phụ khoa
  • 小児科しょうにか
    nhi khoa
  • 歯科医師しかいし
    nha sĩ
  • 工科こうか
    khóa học kỹ thuật
  • 社会科しゃかいか
    nghiên cứu xã hội
  • 社会科学しゃかいかがく
    khoa học xã hội
  • 自然科学しぜんかがく
    khoa học tự nhiên
  • 歯科医しかい
    nha sĩ
  • 家庭科かていか
    kinh tế gia đình
  • 文科ぶんか
    nhân văn học, khoa học xã hội và nhân văn, khoa học xã hội, khóa học văn học, khoa văn học
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học