9 néts

bộ phận, khóa học, phần

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 科学かがく
    khoa học
  • 教科書きょうかしょ
    sách giáo khoa, sách giáo khoa, sách giáo khoa
  • 学科がっか
    môn học, khóa học, khoa (trường đại học, v.v.)
  • 外科げか
    phẫu thuật (ngành y học), khoa phẫu thuật
  • 科学者かがくしゃ
    nhà khoa học
  • 理科りか
    khoa học (bao gồm toán học, y học, v.v.), khoa học tự nhiên, khoa khoa học (trường đại học), khóa học khoa học, khoa học (như một môn học ở trường)
  • 科目かもく
    môn học, chương trình giảng dạy, khóa học, mục, tiêu đề, lối vào
  • 内科ないか
    nội khoa, khoa nội tổng quát
  • 歯科しか
    nha khoa
  • 産婦人科さんふじんか
    khoa sản và phụ khoa, khoa sản và phụ khoa
  • 小児科しょうにか
    nhi khoa
  • 社会科学しゃかいかがく
    khoa học xã hội
  • 自然科学しぜんかがく
    khoa học tự nhiên
  • 歯科医しかい
    nha sĩ
  • 文科ぶんか
    nhân văn học, khoa học xã hội và nhân văn, khoa học xã hội, khóa học văn học, khoa văn học
  • 百科事典ひゃっかじてん
    bách khoa toàn thư
  • 眼科がんか
    nhãn khoa
  • 整形外科せいけいげか
    phẫu thuật chỉnh hình, chỉnh hình, phẫu thuật thẩm mỹ
  • 選択科目せんたくかもく
    môn học tự chọn
  • 人文科学じんぶんかがく
    khoa học nhân văn, khoa học xã hội, khoa học xã hội và nhân văn