科学【かがく】
khoa học
教科書【きょうかしょ】
sách giáo khoa, sách giáo khoa, sách giáo khoa
学科【がっか】
môn học, khóa học, khoa (trường đại học, v.v.)
外科【げか】
phẫu thuật (ngành y học), khoa phẫu thuật
科学者【かがくしゃ】
nhà khoa học
理科【りか】
khoa học (bao gồm toán học, y học, v.v.), khoa học tự nhiên, khoa khoa học (trường đại học), khóa học khoa học, khoa học (như một môn học ở trường)
科目【かもく】
môn học, chương trình giảng dạy, khóa học, mục, tiêu đề, lối vào
内科【ないか】
nội khoa, khoa nội tổng quát
歯科【しか】
nha khoa
産婦人科【さんふじんか】
khoa sản và phụ khoa, khoa sản và phụ khoa
小児科【しょうにか】
nhi khoa
社会科学【しゃかいかがく】
khoa học xã hội
自然科学【しぜんかがく】
khoa học tự nhiên
歯科医【しかい】
nha sĩ
文科【ぶんか】
nhân văn học, khoa học xã hội và nhân văn, khoa học xã hội, khóa học văn học, khoa văn học
百科事典【ひゃっかじてん】
bách khoa toàn thư
眼科【がんか】
nhãn khoa
整形外科【せいけいげか】
phẫu thuật chỉnh hình, chỉnh hình, phẫu thuật thẩm mỹ
選択科目【せんたくかもく】
môn học tự chọn
人文科学【じんぶんかがく】
khoa học nhân văn, khoa học xã hội, khoa học xã hội và nhân văn