児童【じどう】
trẻ em, thiếu niên
童話【どうわ】
truyện thiếu nhi, truyện cổ tích
童謡【どうよう】
bài hát thiếu nhi, bài đồng dao
学童【がくどう】
học sinh, học sinh
童顔【どうがん】
khuôn mặt của trẻ em, khuôn mặt trẻ con, mặt trẻ con
童心【どうしん】
tâm trí của trẻ em, sự ngây thơ như trẻ con, ngây thơ
神童【しんどう】
thần đồng, thiên tài nhí, đứa trẻ kỳ diệu