11 nét

sáo, kèn clarinet, ống, cái còi, kèn túi, sáo nhỏ

Kunふえ
Onテキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 汽笛きてき
    còi hơi nước
  • 口笛くちぶえ
    huýt sáo
  • 警笛けいてき
    sừng, báo động, cái còi, còi sương mù
  • 笛吹きふえふき
    người chơi sáo, nghệ sĩ sáo, ống sáo
  • 草笛くさぶえ
    ống sậy
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học